electronic transistor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic transistor+ Noun
- bán dẫn điện tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transistor junction transistor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic transistor"
- Những từ có chứa "electronic transistor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán dẫn bóng đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 353